COROLLA ALTIS 1.8HEV Hybrid

860,000,000

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
• Tặng kèm 2 năm bảo hiểm thân vỏ Toyota

Số lượng
Danh mục:

Mô tả

COROLLA ALTIS 1.8G CVT

763.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
• Tặng kèm 2 năm bảo hiểm thân vỏ Toyota

Đỏ 3R3

Đen 218

Trắng ngọc trai 070

Nâu 4W9

Trắng 040

  • Rectangle 5
  • Rectangle 8 (3)
  • Rectangle 4 (12)
  • Rectangle 5
  • Rectangle 4 (7)

CÁC MẪU COROLLA ALTIS KHÁC

WHILE-070-2

Corolla Altis 1.8E CVT
Giá từ: 733,000,000 VND

THƯ VIỆN

NGOẠI THẤT

Xứng tầm thượng lưu

Sự hấp dẫn đến ngay từ ánh nhìn đầu tiên với từng đường nét giản đơn, sang trọng hoàn hảo. Corolla Altis xứng đáng là thủ lĩnh những cung đường, là lựa chọn hoàn hảo để thể hiện chất riêng lẫn phục vụ công việc hiệu quả.

NỘI THẤT 

Không gian nội thất sang trọng, tinh tế

Tận hưởng không gian hiện đại và chất đến từng góc độ, cho người lái sự thoải mái tuyệt vời. Những chuyến đi không gì là giới hạn với Corolla Altis.

TÍNH NĂNG

Tính năng nổi bật

  • Vận hành
  • An toàn
jndg41

Chế độ lái SPORT

Đơn giản, hiệu quả mạnh mẽ với chế độ lái SPORT chỉ bằng một nút bấm, bạn có thể trải nghiệm ngay khả năng tăng tốc…

jyectq

Cấu trúc giảm tiếng ồn

Với việc sử dụng vật liệu cách âm mới tại nhiều vị trí trên khung sườn kết hợp với kết cấu thân xe khoa học, khả năng…

x4rut2

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước với thiết kế McPherson và hệ thống treo sau loại dầm xoắn kết hợp thanh cân bằng hấp thụ xung lực…

bcyio0

Hộp số tự động vô cấp

Hộp số tự động vô cấp CVT vận hành trên một hệ thống bánh đai – dây thép cho khả năng biến thiên vô hạn mà không có sự…

noz5d4

Hệ thống chống bó cứng phanh

Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục,…

s2x410

hệ thống kiểm soát lực kéo

Khi xe chạy thẳng và tăng tốc trên đường trơn trượt, hệ thống kiểm soát lực kéo TRC chủ động kiểm soát độ cân bằng…

thi3hz

Hệ thống cân bằng điện tử

Hệ thống cân bằng điện tử VSC được điều khiển bằng hệ thống tự động, giúp kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua.

5n2h3l

Đèn báo phanh trên cao

Đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo khi phanh đối với phương tiện hoặc người đi đường di chuyển phía sau xe, tránh những va chạm bất ngờ có thể xảy ra.

THÔNG SỐ KỸ T HUẬT

Động cơ xe và
khả năng vận hành

  • Động cơ & Khung xe
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Ghế
  • Tiện nghi
  • An ninh
  • An toàn chủ động
  • An toàn bị động
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4640 x 1775 x 1460
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 1930 x 1485 x 1205
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1520/1520
Khoảng sáng gầm xe (mm) 130
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.4
Trọng lượng không tải (kg) 1265
Trọng lượng toàn tải (kg) 1670
Dung tích bình nhiên liệu (L) 55
Dung tích khoang hành lý (L) 470
Động cơ xăng Loại động cơ 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In-line
Dung tích xy lanh (cc) 1793
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/EFI
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) (103)138/6400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 172/4000
Tốc độ tối đa 185
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Thể thao/Sport
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar
Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Trợ lực điện/EPS
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 215/45R17
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải Euro
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) 8.6
Ngoài đô thị (L/100km) 5.2
Kết hợp (L/100km) 6.5
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED Projector
Đèn chiếu xa LED Projector
Đèn chiếu sáng ban ngày
Có (LED)/With (LED)
Hệ thống rửa đèn
Không có/Without
Chế độ điều khiển đèn tự động Có/ With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Tự động tắt/Auto cut
Hệ thống cân bằng đèn pha
Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động/Auto
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có/Without
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước Có/With
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
Chức năng gập điện Auto/Tự động
Tích hợp đèn chào mừng
Không có/Without
Tích hợp đèn báo rẽ Có/With
Màu
Cùng màu thân xe/Body color
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Có/With
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng sấy gương
Không có/Without
Chức năng chống bám nước
Không có/Without
Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa Trước
Tự động/Auto (Rain sensor)
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten In trên kính hậu
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe với viền bạc (tích hợp chức năng mở cửa thông minh)/Body color with Plating with Smart
Chắn bùn Có/With
Ống xả kép
Không có/Without
Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Bọc da/Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp Có/With
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Lẫy chuyển số
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động/EC mirror
Tay nắm cửa trong
Mạ bạc/Silver plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Optitron
Đèn báo Eco Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
Chức năng báo vị trí cần số Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin Có/With (màu)
Cửa sổ trời
Không có/without
Chất liệu bọc ghế
Da/Leather
Ghế trước Loại ghế Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng/10 way power
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold
Tựa tay hàng ghế sau
Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc
Rèm che nắng cửa sau
Không có/Without
Hệ thống điều hòa
Tự động/Auto
Cửa gió sau
Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch/7″ touch screen DVD
Số loa 6
Cổng kết nối AUX
Không có/Without
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Điều khiển giọng nói
Không có/Without
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
Kết nối wifi
Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
Apple Car Play & Android Auto
Kết nối HDMI
Không có/Without
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
Có/With
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên/xuống vị trí người lái/Auto for driver window
Cốp điều khiển điện
Không có/Without
Hệ thống sạc không dây
Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình
Có/With
Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Không có/Without
Camera lùi Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Có/With
Góc trước
Không có/Without
Góc sau
Không có/Without
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Túi khí bên hông phía trước Có/With
Túi khí rèm Có/With
Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái Có/With
Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Khung xe GOA Có/With
Dây đai an toàn
Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/Ghế sau: 3 điểm ELR x 3 vị trí/ Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2/Rear seat 3 points ELR x 3
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ