Mô tả
COROLLA CROSS 1.8V
Dẫn đầu xu thế
820.000.000 VNĐ
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp/CVT
Xám – 1K3
Đen – 218
Đỏ – 3R3
Trắng ngọc trai – 089
Bạc – 1K0
Nâu – 4X7
Xanh – 8X2
CÁC MẪU COROLLA CROSS KHÁC
COROLLA CROSS 1.8HV
Giá từ: 910,000,000 VND
COROLLA CROSS 1.8G
Giá từ: 720,000,000 VND
THƯ VIỆN
NỘI THẤT
Không gian vượt chuẩn
Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.
TÍNH NĂNG
Tính năng nổi bật
THÔNG SỐ KỸ T HUẬT
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4460 x 1825 x1620
|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 | |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1570/1580 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1360 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1815 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 47 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2ZR-FE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line
|
|
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Tỉ số nén | 10 | |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
|
|
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (103)138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 172/4000 | |
Loại dẫn động |
Dẫn động cầu trước/FWD
|
|
Hộp số |
Số tự động vô cấp/CVT
|
|
Hệ thống treo | Trước |
Macpherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
|
Sau |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
|
|
Khung xe | Loại | TNGA |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
Trợ lực điện/Electric
|
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp | 215/60R17 | |
Lốp dự phòng |
Vành thép/Steel, T155/70D17
|
|
Phanh | Trước | Đĩa/Disc |
Sau | Đĩa/Disc | |
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 11 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 6.1 | |
Kết hợp (L/100km) | 7.9 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | HALOGEN |
Đèn chiếu xa | HALOGEN | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | HALOGEN | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Chỉnh cơ/Manual
|
|
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao
|
LED | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Tự động/Auto | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Gạt mưa | Trước |
Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian/Normal, Intermittent control with time adjustment.
|
Sau |
Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous
|
|
Chức năng sấy kính sau
|
Có/With | |
Ăng ten |
Đuôi cá/Shark fin
|
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Da/Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | |
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope
|
|
Gương chiếu hậu trong
|
Chống chói tự động/EC mirror
|
|
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
Kỹ thuật số/Digital
|
Đèn báo Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2″ TFT |
Chất liệu bọc ghế
|
Da/Leather | |
Ghế trước | Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment
|
Ghế hành khách trước |
Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment
|
|
Ghế sau |
Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING
|
Hệ thống điều hòa
|
Tự động/Auto | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình |
Cảm ứng 7″/7″ Touch screen
|
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Điều khiển giọng nói | Có/With | |
Kết nối wifi | Có/With | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
|
Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa
|
Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection
|
|
Hệ thống điều khiển hành trình
|
Có/With |
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
|
Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
|
Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
|
Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
|
Có/With | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
|
Có/With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
|
Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With |
Túi khí | Số lượng túi khí | 7 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Dây đai an toàn | Loại | 3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có/With |