LAND CRUISER PRADO VX

2,628,000,000

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp

Số lượng
Danh mục:

Mô tả

LAND CRUISER PRADO VX

Hậu duệ xứng tầm

2.379.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp

Bạc 1F7

Đen 20

Xanh đen 221

Đỏ 3R

Đồng 4V8

Nâu 4X4

Trắng ngọc trai 070

Xám 1G3

  • Rectangle 4 (10)
  • Rectangle 3 (1)
  • Rectangle 4 (11)
  • do
  • Rectangle 4 (12)
  • Rectangle 4 (5)
  • Rectangle 4 (7)
  • Rectangle 4 (13)

THƯ VIỆN

NGOẠI THẤT

Ngoại thất ấn tượng

Kế thừa dáng vẻ bề thế, to khỏe, vững chắc của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu; Với triết lý thiết kế “Hiện đại – Thông minh”, Land Cruiser Prado trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình.

NỘI THẤT 

Nội thất sang trọng

Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến đem đến sự thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.

TÍNH NĂNG

Tính năng nổi bật

  • Vận hành
  • An toàn
thumb_c7u909

Trợ lực tay lái thủy lực biến thiên theo tốc độ

Trợ lực tay lái thủy lực biến thiên theo tốc độ. Ưu việt hơn loại trợ lực tay lái thông thường, Prado được trang bị cơ cấu bơm trợ lực thủy lực loại VFC (điều khiển lưu lượng dầu thay đổi).
Bơm trợ lực thủy lực sẽ thay đổi lượng dầu trợ lực không chỉ theo tốc độ xe mà còn theo góc xoáy vô lăng. Nhờ đó, trợ lực lái sẽ được phát huy tác dụng tối ưu. Khi xe chạy ở tốc độ thấp, tay lái nhẹ và dễ xoay hơn giúp người lái dễ dàng điều khiển nhất là khi đưa xe vào bãi đổ xe.
Đồng thời khi xe tăng tốc và chạy ở tốc độ cao, tay lái sẽ nặng và tạo cảm giác lái giúp tăng kiểm soát và độ ổn định. Thêm vào đó, tốc độ bơm trợ
lực thủy lực sẽ giảm xuống khi không có bất kỳ chuyển động quay vô lăng nào, nhờ đó tiết kiệm nhiên liệu tăng đáng kể. Đặc biệt, khi công tắc
hộp số phụ ở chế độ L4L, bơm trợ lực sẽ ngắt chức năng điều chỉnh theo góc xoay và chỉ thay đổi theo tốc độ xe để đạt hiệu suất tốt nhất khi lái xe qua địa hình phức tạp.

thumb_o7cvea

Hệ thống truyền động 4 bánh (4WD)

Hệ thống truyền động 4 bánh chủ động toàn thời gian (4WD) giúp xe đạt được lực kéo tối đa, tăng khả năng bám đường và độ ổn định của xe, giúp người lái dễ dàng chủ động lái xe vượt qua mọi địa hình.

thumb_156dh8

Hộp số tự động 6 cấp

Hộp số tự động 6 cấp giúp người lái chuyển số nhẹ nhàng, tập trung xử lý các tình huống trên đường địa hình và dễ dàng điều khiển chiếc Prado việt dã, mạnh mẽ, năng động.

thumb_rg5zvn

Động cơ 2TR-FE 2.7L

Động cơ 2TR-FE 2.7L được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh Dual VVT-i với 4 xylanh thẳng hàng cho phép tăng tốc êm ái và mạnh mẽ, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí xả.

vmuyhp

Hệ thống túi khí

Trong trường hợp không may xảy ra va chạm đến mức thiết kế, các tín hiệu bung túi khí sẽ được phát ra. Tùy theo vị trí & mức độ va chạm, 2 túi khí phía trước sẽ bung ra bảo vệ phần đầu và ngực người lái & hành khách phía trước cùng với túi khí bên hông; đồng thời túi khí đầu gối giúp bảo vệ chân người lái không bị chạm vào chân ga cũng như các thiết bị khác. Ngoài ra, túi khí rèm trên cửa sổ 2 bên cũng sẽ được kích hoạt để bảo vệ hành khách trên xe khi xảy ra va chạm xe lật úp hoặc lộn vòng. Với hệ thống túi khí & dây đai an toàn tiên tiến, người lái và hành khách trên xe sẽ hoàn toàn yên tâm khi được bảo vệ tối đa trong các tình huống va chạm.

vxw4lb

Hệ thống treo trước

Hệ thống treo trước độc lập với lò xo cuộn, tay đòn kép, và thanh cân bằng, hệ thống treo sau liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên đảm bảo độ ổn định ưu việt

51r1wn

Hệ thống kiểm soát ổn định xe VSC

Hệ thống kiểm soát ổn định xe VSC tự động giảm công suất động cơ và tự động phanh ở các bánh xe trước và sau khi có hiện tượng thiếu lái và lái quá đà lúc vào cua nhằm ngăn ngừa hiện tượng chệch hướng.

sgm5ud

Hệ thống an toàn

Xe Prado được trang bị đầy đủ các hệ thống hỗ trợ an toàn như ABS, EBD, BA, VSC, TRC. Các hệ thống phối hợp hoạt động giúp xe cân bằng tốt và ổn định tại mọi trạng thái vận hành của xe như chạy thẳng, vào cua, khi phanh. Khi xe chạy thẳng và tăng tốc trên đường trơn trượt, Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC chủ động kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực truyền động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe. Khi xe vào cua, Hệ thống kiểm soát ổn định VSC sẽ điều khiển công suất động cơ và lực phanh ở các bánh xe. Khi người lái đạp phanh, Hệ thống chống bó cứng phanh ABS kết hợp với Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD và Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA giúp phanh chắc chắn, ổn định.

THÔNG SỐ KỸ T HUẬT

Động cơ xe và
khả năng vận hành

  • Động cơ & Khung xe
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Ghế
  • Tiện nghi
  • An ninh
  • An toàn chủ động
  • An toàn bị động
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4840 x 1885 x 1845
Chiều dài cơ sở (mm) 2790
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1585/1585
Khoảng sáng gầm xe (mm) 215
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 31-25
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8
Trọng lượng không tải (kg) 2030 – 2190
Trọng lượng toàn tải (kg) 2850
Dung tích bình nhiên liệu (L) 87
Động cơ Loại động cơ 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i
Dung tích xy lanh (cc) 2694
Loại nhiên liệu Xăng / Gasoline
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) 122(164) / 5200
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 246 / 3900
Tốc độ tối đa 160
Tiêu chuẩn khí thải Euro 3&4
Chế độ lái Không có
Hệ thống truyền động Dẫn động 4 bánh toàn thời gian / 4×4 full time
Hộp số Tự động 6 cấp / 6AT
Hệ thống treo Trước Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng / Double wishbone, torsion stabilizer bar
Sau Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn / Four link with coil spring, torsion stabilizer bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Trợ lực thủy lực biến thiên theo tốc độ / Hydraulic with variable flow control
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc hợp kim 18 – inch 6 chấu kép
Kích thước lốp 265/60R18
Phanh Trước Đĩa thông gió x Đĩa thông gió / Ventilated disc brake with fixed caliper 4-cylinder x Ventilated disc brake with floating caliper 1-cylinder
Sau Đĩa thông gió x Đĩa thông gió / Ventilated disc brake with fixed caliper 4-cylinder x Ventilated disc brake with floating caliper 1-cylinder
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 11.2
Trong đô thị (L/100km) 14.1
Ngoài đô thị (L/100km) 9.6
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu sáng ban ngày Có, LED / with, LED
Hệ thống cân bằng góc chiếu Có / With
Đèn sương mù Trước Có/With
Sau Có/With
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Chức năng sấy gương
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Tích hợp trên kính
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe
Cánh hướng gió sau
Tay lái Loại tay lái 4 chấu, bọc da / Leather, 4 -spoke
Nút bấm điều khiển tích hợp Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin, điện thoại rảnh tay kết nối qua bluetooth / Audio system, multi-information display, bluetooth handsfree telephone
Điều chỉnh 4 hướng/ Tilt & telescopic
Hệ thống âm thanh Loại loa Thường
Đầu đĩa DVD
Số loa 9
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều hòa Trước Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế / Automatic, 3 zone, with air vents for all seat rows
Sau Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế / Automatic, 3 zone, with air vents for all seat rows
Chất liệu bọc ghế Da / Leather
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, ghế hành khách chỉnh điện 4 hướng / 10 way power adjustable driver seat, 4 way power adjustable passenger’s seat
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập 40:20:40, ghế bên phải gập, trượt 1 chạm / 40:20:40 foldable, One touch folding & sliding for the right seat
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng điện, 50:50 / Power flat fold, 50:50
Hộp làm mát Có/With
Khóa cửa điện Có ( điều chỉnh & tự động) / With (Driver switch & speed auto )
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (lên – xuống 1 chạm & chống kẹt) (tất cả các cửa) / With (one -touch up/ down & jam protection for all windows)
Hệ thống điều khiển hành trình Có / With
Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp Có/With
Camera lùi Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau 4 vị trí phía sau / 4 rear sensors
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Túi khí bên hông phía trước Có/With
Túi khí rèm Có/With
Túi khí đầu gối người lái Có/With